| Giáo dục quốc phòng | 0 |
| Giáo dục thể chất 1 | 0 |
| Vật lý đại cương | 3 |
| Toán Cao cấp 1 | 2 |
| English 1 | 2 |
| Hóa học đại cương | 3 |
| Tham quan nhà máy | 1 |
| Nhập môn công nghệ thực phẩm | 2 |
| Kỹ thuật phòng thí nghiệm | 1 |
| Thí nghiệm hóa đại cương | 1 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
15 |
| Giáo dục thể chất 2 | 0 |
| Thí nghiệm vật lý | 1 |
| Tin học đại cương | 3 |
| Toán Cao cấp 2 | 2 |
| Xác suất thống kê | 2 |
| English 2 | 2 |
| Hóa vô cơ | 3 |
| Hóa hữu cơ | 3 |
| Thí nghiệm hóa vô cơ | 1 |
| Thí nghiệm hóa hữu cơ | 1 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
18 |
| Giáo dục thể chất 3 | 0 |
| English 3 | 2 |
| Vi sinh và phương pháp kiểm nghiệm vi sinh | 3 |
| Phương pháp phân tích thực phẩm | 3 |
| Quá trình và thiết bị công nghệ 1 | 3 |
| Hóa lý | 3 |
| Hóa sinh | 3 |
| Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
| Thí nghiệm hóa lý | 1 |
| Thí nghiệm hóa sinh | 1 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
21 |
| Triết học Mác - Lênin | 3 |
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
| Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
| Pháp luật đại cương | 2 |
| English 4 | 3 |
| Quá trình và thiết bị công nghệ 2 | 3 |
| Công nghệ chế biến thực phẩm | 3 |
| Thí nghiệm vi sinh | 1 |
| Thí nghiệm phân tích thực phẩm | 1 |
| Môn tự chọn (chọn 2 trong 3 môn) | |
| Vẽ kỹ thuật | 2 |
| An toàn lao động | 2 |
| Công nghệ sản xuất sạch hơn | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
24 |
| English 5 | 3 |
| Máy và thiết bị | 3 |
| English academic writing | 2 |
| Quản lý chất lượng | 2 |
| Công nghệ lên men | 2 |
| Thực tập doanh nghiệp 1 | 1 |
| Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu thực nghiệm | 3 |
| Thí nghiệm công nghệ lên men | 1 |
| Đồ án chuyên ngành 1 | 2 |
| Môn tự chọn (chọn 1 trong 3 môn) | |
| Thực phẩm chức năng | 2 |
| Con người và môi trường | 2 |
| Kỹ thuật xử lý nước cấp - nước thải | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
21 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
| English technical presentation | 2 |
| Thực tập doanh nghiệp 2 | 1 |
| Công nghệ sau thu hoạch | 2 |
| Đánh giá và kiểm tra chất lượng thực phẩm | 2 |
| Đồ án chuyên ngành 2 | 2 |
| Thực hành đánh giá cảm quan | 1 |
| Môn tự chọn (chọn 3 trong 4 môn) | |
| Công nghệ hợp chất thiên nhiên | 2 |
| Phát triển sản phẩm | 2 |
| Kỹ thuật bao bì thực phẩm | 2 |
| Quản trị kinh doanh cho kỹ sư | 2 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
20 |
| Môn tự chọn 7.1 (Chọn 3 trong 7 môn) | |
| Công nghệ chế biến và bảo quản thịt, thủy sản | 3 |
| Công nghệ chế biến sữa và sản xuất bánh kẹo | 3 |
| Công nghệ chế biến trà, cà phê, rau quả | 3 |
| Công nghệ sản xuất nước giải khát | 3 |
| Phụ gia thực phẩm | 3 |
| Luật thực phẩm | 3 |
| Dinh dưỡng & an toàn thực phẩm | 3 |
| Môn bắt buộc (Dành cho chuyên ngành Quản lý chất lượng và An toàn thực phẩm) | |
| Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc thực phẩm | 3 |
| Quy phạm thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (GAP) | 3 |
| Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn (HACCP) | 3 |
| Khoa học chế biến món ăn | 3 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
21 |
| Tốt nghiệp | 10 |
| TỔNG CỘNG HỌC KỲ 8 |
10 |
| TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
150 |